🌟 눈에 불을 켜다

1. 몹시 욕심을 내거나 관심을 가지다.

1. NỔ CẢ MẮT: Nổi lòng ham muốn hoặc rất quan tâm.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 구두쇠는 돈을 모을 수 있는 일이라면 눈에 불을 켜고 달려들었다.
    The miser ran in with a light in his eye if he could save money.

눈에 불을 켜다: turn on the light in one's eyes,目に火を灯す。目の色を変える,allumer un feu dans les yeux,mirar con codicia, mirar con gran interés,يشعل النار في العين,нүд нь эргэлдэх, нүд улайрах,nổ cả mắt,(ป.ต.)จุดไฟที่ตา ; ตาลุกวาว,,,两眼放光;眼红,

2. 화가 나서 눈을 크고 사납게 뜨다.

2. NỔ CẢ MẮT: Trừng mắt to và đáng sợ vì giận dữ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 아버지는 자식의 버릇없는 태도에 크게 노하여 눈에 불을 켜고 호통을 치셨다.
    The father was so angry at his child's spoiled manners that he opened his eyes and yelled at him.

🗣️ 눈에 불을 켜다 @ Ví dụ cụ thể

💕Start 눈에불을켜다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (8) Kiến trúc, xây dựng (43) Cảm ơn (8) Sử dụng bệnh viện (204) Xem phim (105) Xin lỗi (7) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Cách nói thời gian (82) Sinh hoạt trong ngày (11) Sinh hoạt nhà ở (159) Đời sống học đường (208) Vấn đề xã hội (67) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sức khỏe (155) Diễn tả tính cách (365) Cách nói thứ trong tuần (13) Tình yêu và hôn nhân (28) Triết học, luân lí (86) Yêu đương và kết hôn (19) Tôn giáo (43) Ngôn ngữ (160) Chế độ xã hội (81) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Diễn tả trang phục (110) Sinh hoạt công sở (197) Giải thích món ăn (78) Sự kiện gia đình (57)